Từ điển Trần Văn Chánh
漎 - tùng
(văn) ① Sông nhỏ chảy vào sông lớn, chỗ các sông hợp lại nhau; ② 【漎漎】 tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.

Từ điển Trần Văn Chánh
漎 - tủng
【漎漎】tủng tủng [sôngsông] (văn) Mau chóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漎 - tung
Tiếng nước nhỏ long tong — Xem Tùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漎 - tủng
Mau lẹ. Nhanh — Một âm là Tung. Xem Tung.